trần lê quốc toàn中文是什么意思
发音:
"trần lê quốc toàn" en Anglais "trần lê quốc toàn" en Chinois
中文翻译手机版
- 陈黎国全
- "lê quốc quân" 中文翻译 : 黎国君
- "pagode trấn quốc" 中文翻译 : 镇国寺 (河内)
- "trần Đức lương" 中文翻译 : 陈德良
- "trần văn trà" 中文翻译 : 陈文茶
- "trần quý khoáng" 中文翻译 : 重光帝
- "dynastie trần" 中文翻译 : 越南陈朝
- "trần cao" 中文翻译 : 陈暠 (越南君主)
- "Đặng trần côn" 中文翻译 : 邓陈琨
- "lê thuần tông" 中文翻译 : 黎纯宗
- "lê thần tông" 中文翻译 : 黎神宗
- "trần trọng kim" 中文翻译 : 陈仲金
- "lê quý Đôn" 中文翻译 : 黎贵惇
- "việt nam quốc dân Đảng" 中文翻译 : 越南国民党
- "cần thơ" 中文翻译 : 芹苴市
- "district de trần Đề" 中文翻译 : 镇夷县
- "dynastie trần postérieure" 中文翻译 : dynastie trần postérieure; 后陈朝
- "empereur de la dynastie trần" 中文翻译 : 越南陈朝君主
- "trần anh hùng" 中文翻译 : 陈英雄
- "trần anh tông" 中文翻译 : 陈英宗
- "trần duệ tông" 中文翻译 : 陈睿宗
- "trần dụ tông" 中文翻译 : 陈裕宗
- "trần minh tông" 中文翻译 : 陈明宗
- "trần nghệ tông" 中文翻译 : 陈艺宗
- "trần phế Đế" 中文翻译 : 陈废帝 (越南)
- "trần khát chân" 中文翻译 : 陈渴真
- "trần hưng Đạo" 中文翻译 : 陈兴道
相关词汇
相邻词汇
trần lê quốc toàn的中文翻译,trần lê quốc toàn是什么意思,怎么用汉语翻译trần lê quốc toàn,trần lê quốc toàn的中文意思,trần lê quốc toàn的中文,trần lê quốc toàn in Chinese,trần lê quốc toàn的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。